Switch công nghiệp quản lý IEC61850 4 cổng Ethernet +20 cổng quang + 4 cổng quang Gigabit SFP 3Onedata MES5000-4GS-4T20F
Features
◎ Hỗ trợ IEC61850 và IEEE1613
◎ Hỗ trợ SW-Ring công nghệ sáng chế mạng dự phòng (thời gian phục hồi lỗi<20ms)
◎ Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1W/D, IEEE802.3ad, IEEE802.1AB
◎ Hỗ trợ 4 cổng Gigabit SFP slots
◎ Lên tới 24 cổng 24-port 100Base-FX hoặc 10/100Base-T(X) Ethernet tùy chọn
◎ Hỗ trợ module 3 kênh 4 cổng Fast Ethernet ( cổng đồng hoặc cổng quang tùy chọn)
◎ Hỗ trợ STP/RSTP để cao độ ổn đinh mạng
◎ Hỗ trợ phát đa hướng tĩnh, IGMPSnooping và GMRP
◎ Hỗ trợ cổng VLAN và IEEE802.1Q VLAN cơ bản
◎ Hỗ trợ QoS ưu tiên tuyệt đối và ngược lại
◎ Hỗ trợ quản lý băng thông và triệt nhiễu sóng
◎ Hỗ trợ cấu hình WEB, SNMP, LLDP và Telnet
◎ Hỗ trợ port mirror and port trunking
◎ Hỗ trợ tải lên và tải xuống file cấu hình
◎ Hỗ trợ nguồn cấp AC dự phòng(220VAC)
◎ Hỗ trợ 1 kênh đầu ra role cảnh báo
◎ Thiết kế 4 lớp công nghiệp, nhiệt độ làm việc -40-85℃
◎ Lớp bảo vệ IP40, gắn DIN-Rail
Specification
Chế độ truyền: Lưu trữ và chuyển tiếp
Băng thông trao đổi Hệ thống: 12.8G
Bộ nhớ đệm: 3Mbit
Địa chỉ MAC: 8K
Giao Diện
Cổng Ethernet RJ45: 10Base-T/100Base-TX điều khiển tốc độ tự động, Half/full duplex và MDI/MDI-X tự động phát hiện
Cổng Fiber 100M: 100Base-FX, kết nối SC/FC/ST tùy chọn
Cổng Gigabit SFP: 1000Base-X, SFPslot
Cổng console: RS-232( kết nối RJ45)
Cổng báo động: 2-pin terminal block
Sức tải dòng: 1A@30VDC
Khoảng Cách Truyền
Cáp xoắn: 100M(CAT5e/CAT6 tiêu chuẩn)
Multi-mode: 1310nm, 2Km
Single-mode: 1310nm, 20/40/60Km
1550nm, 80/100/120Km
LED Chỉ Dẫn
Báo chạy: Run
Báo cung cấp nguồn: PWR1, PWR2
Báo nguy hiểm: ALM
Báo giao diện: Link(1~8)
Nguồn Cung Cấp
Điện áp vào: 220VAC(90~264VAC)
48 VDC (36~72VDC)
Kết nối: 3 bits terminal block
AC hỗ trợ nguồn cấp dự phòng
Tiêu thụ
Không tải: 19.4W@220VAC
Full tải: 21.9W@220VAC
Cấu trúc Cơ khí
Vỏ: chuẩn IP40 , kim loại cường độ cao
Lắp đặt: DIN- Rail
Kích thước (L×W×H): 441.6mm×290mm×44.45mm
Khối lượng: 4.5kg
Môi Trường
Nhiệt độ làm việc: -40℃~75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~85℃
Độ ẩm: 5%~95% (không ngưng tụ )
Chuẩn Công Nghiệp
EMI: FCCPart 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-4(EFT), Level 4
EN61000-4-5(Surge), Level 4
EN61000-4-6(CS), Level 3
EN61000-4-8,Level 5
EN61000-4-10,Level 3
Phép thử sóc: IEC60068-2-27
Phép thử rơi: IEC60068-2-32
Phép thử rung: IEC60068-2-6
Chứng chỉ
CE,FCC,RoHS,UL508(Pending)
Bảo Hành: 3 năm
Đóng Gói
1. Industria lEtherne tSwitch (plus terminalblock)×1
2. Hướng dẫn sử dụng ⅹ 1
3. CD Tài liệu và phầm mềm x 1
4. Thẻ bảo hành ⅹ 1
5. Chứng chỉ chất lượng x 1
6. Bộ dụng cụ gắn DIN-Rail
Dimension
Available Models | Gigabit SFP Slot | 100M Fiber Port | 100M Copper Port | Power Supply Range |
MES5000-4GS-24T | 4 | 0 | 24 | 90~264VAC
or 36~72VDC dual power supply |
MES5000-4GS-20T4F | 4 | 4 | 20 | |
MES5000-4GS-16T8F | 4 | 8 | 16 | |
MES5000-4GS-12T12F | 4 | 12 | 12 | |
MES5000-4GS-8T16F | 4 | 16 | 8 | |
MES5000-4GS-4T20F | 4 | 20 | 4 | |
MES5000-4GS-24F | 4 | 24 | 0 |