Modem GPRS IP + RS-232/485 Four-Faith F2103
Giới thiệu
F2103 GPRS IP Modem đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc,…Vì nó được đánh giá là một trong những chiếc gprs ip modem tốt nhất hiện nay, mang nhiều đặc điểm, tính năng ưu việt, hơn hẳn những chiếc modem thông thường khác.
Khác với nhiều modem khác, Modem f2103 rất dễ dàng kết nối với thiết bị với cấu hình cơ bản. Bởi F2103 GPRS IP Modem có hỗ trợ cổng RS232/RS485/RS422 do sử dụng CPU 16/32 bit và được nhúng hệ thống thời gian thực.
Về mặt thiết kế, modem f2103 được thiết kế rất phù hợp với ngành công nghiệp. F2103 có lớp vỏ bằng sắt, cấp bảo vệ IP30 nên có độ bền cao. Có các chế độ ngủ, online/offline theo cài đặt, bật /tắt nguồn theo cài đặt (optional), giúp người dùng dễ dàng sử dụng. Mặt khác, modem còn tiêu thụ rất ít điện năng
Về mặt tính năng, modem f2103 luôn đảm bảo sự ổn định và tính tin cậy. Bởi thiết bị có hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT. Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online. Có nhiều cổng giúp thiết bị hoạt động tốt trong mọi điều kiện, hoàn cảnh. Như Power port: bảo vệ chống ngược và quá áp, RS232/RS485/RS422 port: 15KV ESD protection, SIM/UIM port: 15KV ESD protection, Antenna port: chống sét (optional).
F2103 GPRS IP Modem được thiết kế trên quy chuẩn truyền thông và tiện ích. Cấu hình đơn giản và giao diện thân thiện. Hỗ trợ chuẩn truyền thông RS232 và RS485 (hoặc RS422) để có thể kết nối nối tiếp với thiết bị một cách trực tiếp. Hỗ trợ chế độ thông minh, tự động kết nối khi được cấp nguồn lại. Cung cấp phần mềm quản lý cho việc quản lý từ xa. Hỗ trợ một số chế độ làm việc.
Ngoài ra, modem f2103 còn hỗ trợ rất nhiều tính năng như: Hỗ trợ TCP server và nhiều TCP Client kết nối (optional), Hỗ trợ 2 data center, 1 chính và 1 dùng để backup dữ liệu, Hỗ trợ nhiều data centers và nó có thể hỗ trợ 5 data center trong cùng một thời gian, Hỗ trợ nhiều các thức trigger online, bao gồm SMS, chuông điện thoại và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi bị timeout, Hỗ trợ DDNS và IP để truy cập tớ data center, Được thiết kế theo chuẩn giao thức TCP/IP, Hỗ trợ APN/VPDN
Specification
Item | Content |
F2103 GPRS IP MODEM | |
Standard and Band | EGSM 900/GSM 1800MHz, GSM 850/900/1800/1900MHz(optional) Compliant to GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12(optional) |
Bandwidth | 85.6Kbps |
TX power | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm |
RX sensitivity | <-107dBm |
F2203 CDMA IP MODEM | |
Standard and Band | CDMA2000 1xRTT 800MHz, 450MHz(optional) |
Bandwidth | 153.6Kbps |
TX power | <30dBm |
RX sensitivity | <-104dBm |
F2403 WCDMA IP MODEM | |
Standard and Band | UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+ 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional) GSM 850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 |
Bandwidth | DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps UMTS: 384Kbps |
TX power | <24dBm |
RX sensitivity | <-109dBm |
F2603 EVDO IP MODEM | |
Standard and Band | CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz, 800/1900MHz(optional), 450MHz(optional) CDMA2000 1X EVDO Rev B 800/1900MHz(optional) CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B |
Bandwidth | EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps EVDO Rev. B: Download speed 14.7Mbps, Upload speed 5.4Mbps (optional) |
TX power | <23dBm |
RX sensitivity | <-104dBm |
Hardware System
Item | Content |
CPU | Industrial 16/32 bits CPU |
FLASH | 512KB |
SRAM | 256KB |
Interface type
Item | Content |
Serial | 1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator | “Power”, “ACT”, “Online” |
Antenna | Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM | Standard user card interface, support 1.8V/3V SIM/UIM card, 15KV ESD protection |
Power | Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over voltage protection |
Item | Content |
Standard Power | DC 12V/0.5A |
Power range | DC 5~35V |
Consumption
Working condition | Consumption |
Standby | 3G:40~55mA@12VDC 2G:36~40mA@12VDC |
Communication | 3G:88~190mA@12VDC 2G:62~68mA@12VDC |
Physical Characteristics
Item | Content |
Housing | Iron, providing IP30 protection |
Dimensions | 91×58.5×22 mm |
Weight | 205g |
Environmental Limits
Item | Content |
Operating Temperature | -35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature | -40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity | 95% ( unfreezing) |
Model No. | Description |
F2103 | GPRS IP MODEM |
F2203 | CDMA IP MODEM |
F2403 | WCDMA IP MODEM |
F2603 | EVDO IP MODEM |
Vì vậy, nếu bạn cần một chiếc gprs ip modem thì F2103 GPRS IP Modem là lựa chọn hàng đầu. Nếu bạn chưa biết cài đặt thì có thể tham khảo Hướng dẫn cấu hình F2103 GPRS IP Modem
Mã đặt hàng: F2103: GPRS IP Modem