Module CPU Cimon CM1-XP1A (128K Step/ 8192 pts./ Expandable/ RTC/ USB 2.0 B/ RS232C)
Đặc điểm
Điều khiển PID
Sử dụng lên tới 32 vòng lặp PID mà không cần module PID
RTC (Ngoại trừ loại CP*A)
Đọc thời gian từ RTC và lưu vào bộ nhớ F của thiết bị
Có thể đặt trước đầu vào và đầu ra
Tự động quét, phát hiện và chỉ định vị trí cho module
Trong trường hợp mở rộng, thay thế, sửa chữa module thì vẫn có thể sử dụng hàm của nó để viết chương trình mà không cần thay đổi I/O
Online Edit
Có thể chỉnh sửa chương trình khi CPU đang ở chế độ RUN
Cổng RS-232 thường dùng cho XPnB, CP3C, CP3E, CP4E/F.
Cổng RS-422/485 thường dùng cho CP4D/U, CP4F
Chức năng tự tìm lỗi
Watch-Dog Timer
Phát hiện lỗi chương trình hoạt động chậm
Module installation in Slot
Phát hiện module có được cài đặt trong Slot hay không
Memory Error
Trường hợp lỗi trong bộ nhớ Flash của CPU hoặc Dual Port Ram của module đặc biệt, Lỗi sẽ được lưu vào bộ nhớ F của thiết bị.
Battery Error
Nếu Pin xuống dưới mức điện áp tiêu chuẩn thì sẽ bật F3.4
Power Error
Nếu nguồn điện áp đầu vào cho module thấp hơn phạm vi cho phép thì đèn RUN và STOP sẽ nhấp nháy.
Đặc điểm kỹ thuật
Items | Items | |||
---|---|---|---|---|
CM1-XP1A/B/E/R | CM1-XP2A/B/E | CM1-XP3A/B/E | ||
Cách thức điều khiển chương trình | Liên tục, Theo chu kỳ, Gián đoạn | |||
Cách thức điều khiển I/O | Ngắt hệ thống, Điều khiển trực tiếp, Xử lý đồng bộ | |||
Ngôn ngữ lập trình | IL, LD, SFC, FBD | |||
FBD mở rộng – chỉ có XPnB, XPnE | ||||
SFC – chỉ có XPnB, XPnE | ||||
Phương thức xử lý dữ liệu | 32 Bit | |||
Chỉ dẫn | Trình tự | 55 chỉ dẫn | ||
Áp dụng | 389 chỉ dẫn | |||
Tốc độ xử lý | 75ns / Step (Sequence) | |||
Dung lượng chương trình | 128K Step | 64K Step | 64K Step | |
2Mbyte | 2Mbyte | 2Mbyte | ||
BASE Extension | Mở rộng tối đa 16 Bases | |||
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu | 1Mbyte | |||
Device Memory | X | 8,192 points | 4,096 points | 2,048 points |
Y | ||||
M | 16,000 points | |||
K | 16,000 points | |||
L | 16,000 points | |||
F | 2,048 points | |||
T | 4,096 points (Select 10ms or 100ms) | |||
C | 4,096 points | |||
S | 100Card * 100Step | |||
D | 32,000 words | |||
Z | 1,024 words | |||
Q | 512 words (XPnB/E only) | |||
R | 6 words | |||
Timer | Types | On delay, Off Delay, Integration, Monostable, Retriggerable | ||
Time range | 0.01sec ~ 6,553.5sec | |||
Counter | Types | Up Counter, Down Counter, Up-Down Counter, Ring Counter | ||
range | -32,768 ~ +32,767 | |||
Chế độ hoạt động | LOCAL or REMOTE (RUN, STOP, PAUSE MODE) | |||
Tự tìm lỗi | Watchdog timer, Memory error, I/O error, Battery error, Power error detection | |||
Battery Back-up | Trên 8 năm | |||
Tích hợp chức năng |
|